Đại tướng Mai Chí Thọ : Ký sự nhân vật (Biểu ghi số 3551)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191216b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045880623 |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.704092 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Ngọc Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đại tướng Mai Chí Thọ : Ký sự nhân vật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Ngọc Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 320 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách với hơn 300 trang về cuộc đời và hoạt động của đồng chí Phan Đình Đống - Mai Chí Thọ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con người cũng như tính cách, phẩm chất ngời sáng của vị Đại tướng một đời vì nước vì dân này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H103 | MD.16233 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H103 | MD.16234 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H103 | MD.16235 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H103 | MD.16236 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H103 | MD.16237 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách |