Luyện kỹ năng nghe và đọc tiếng anh qua các câu chuyện kể (Biểu ghi số 355)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.34 |
Mã hóa Cutter | H513/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quốc Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luyện kỹ năng nghe và đọc tiếng anh qua các câu chuyện kể |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quốc Hùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 195 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 21cm |
Tài liệu kèm theo (L) | kèm CD |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giúp chúng ta tăng cường vốn từ vựng, kể cả thành ngữ, cũng cố những mẫu câu đã học và đặc biệt là tiếp cận với văn phong văn học của người Anh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Học tiếng Anh |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01894 | 2017-10-19 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01895 | 2022-09-29 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 7 | 1 | 2022-09-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01896 | 2022-04-11 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 5 | 2022-04-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01897 | 2022-06-16 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 3 | 2022-06-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01898 | 2023-11-17 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 6 | 1 | 2023-11-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01899 | 2023-12-27 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 5 | 2 | 2023-09-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01900 | 2023-10-03 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 6 | 1 | 2023-09-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01901 | 2023-12-27 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 8 | 2023-09-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01902 | 2017-10-19 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.34 H513/T.1 | MD.01903 | 2023-12-09 | 120000.00 | 2017-10-19 | Sách | 7 | 1 | 2023-11-30 |