Hồ Chí Minh chân dung và di sản (Biểu ghi số 3549)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191216b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045874394 |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.704092 |
Mã hóa Cutter | H407 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hồ Chí Minh chân dung và di sản |
Thông tin trách nhiệm | Phan Văn Hoàng (sưu tầm) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 407 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách gồm hai phần: Chân dung Hồ Chí Minh và Di sản Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Văn Hoàng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Sưu tầm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H407 | MD.16243 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H407 | MD.16244 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H407 | MD.16245 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H407 | MD.16246 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.704092 H407 | MD.16247 | 2019-12-16 | 40000.00 | 2019-12-16 | Sách |