Giải pháp kiểm soát, khắc phục và giảm thiểu thiệt hại từ sự cố môi trường biển (Biểu ghi số 3527)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191031b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049049453 |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7394 |
Mã hóa Cutter | Gi103P |
110 1# - Tiêu đề chính - Tác giả tập thể | |
Tên | Tổng cục biển và hải đảo |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải pháp kiểm soát, khắc phục và giảm thiểu thiệt hại từ sự cố môi trường biển |
Thông tin trách nhiệm | Tổng cục biển và hải đảo |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 143 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa, biểu bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày khái niệm, nguyên nhân, thiệt hại và giải pháp giảm thiểu thiệt hại từ các sự cố môi trường biển như: tràn dầu trên biển, thủy triều đỏ, sinh vật ngoại lai xâm phạm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-31 | 363.7394 Gi103P | MD.16154 | 2019-10-31 | 36000.00 | 2019-10-31 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16698 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16699 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16700 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16701 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16702 | 2023-03-17 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | 1 | 2023-03-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16703 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16704 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16705 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16706 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-05 | 363.7394 Gi103P | MD.16707 | 2020-03-05 | 36000.00 | 2020-03-05 | Sách |