Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương (Biểu ghi số 3523)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191018b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048641573 |
Giá tiền | 59000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.70272 |
Mã hóa Cutter | T312 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương |
Thông tin trách nhiệm | Nhiều tác giả |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 223 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Góc nhìn sử Việt |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm, vị chúa Trịnh thứ 9 thời Lê trung hưng trong lịch sử, công tích có phần nổi trội hơn so với các đời chúa Trịnh trước. Ông đã thực hành được cái mộng tưởng của đời trước là thu lại trấn Thuận Hóa mở rộng dư đồ, trọng dụng nhân tài, gây dựng nền quốc học rạng rỡ. Nhưng nửa đời sau, vì quá đam mê tuyên phi Đặng Thị Huệ, bỏ bẵng chính trị, kỷ cương sinh đồi, phế trưởng lập thứ, châm ngòi các cuộc phiến loạn ở Bắc Hà mà tiêu biểu là "Vụ án năm Canh Tý". Đến đời Đoan Nam Vương Trịnh Khải cố níu kéo cái oai tàn, khiến Bắc Hà điêu linh, Tây Sơn ra Bắc, kết quả chôn vùi cả nhà Lê lẫn nhà Trịnh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Trần Chúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Triệu Luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 959.70272 T312 | TK.01864 | 2019-10-22 | 59000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 959.70272 T312 | TK.01865 | 2019-10-22 | 59000.00 | 2019-10-22 | Sách |