Sổ tay gia công CNC : (Biểu ghi số 352)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.9023 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay gia công CNC : |
Thông tin khác | gia công chữ - hoa văn - logo - trang trí quảng cáo |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 182 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Máy công cụ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Phương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 1 | 621.9023 S105 | MD.01931 | 2017-10-19 | 2017-10-19 | 90000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 1 | 621.9023 S105 | MD.01932 | 2017-10-20 | 2017-10-20 | 90000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 621.9023 S105 | MD.01933 | 2017-10-19 | 90000.00 | 2017-10-19 | Sách |