Người đẹp Nghi Tàm Bà Huyện Thanh Quan : (Biểu ghi số 3516)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191021b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 895.9221 |
Mã hóa Cutter | T312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Bội Tỉnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Người đẹp Nghi Tàm Bà Huyện Thanh Quan : |
Thông tin khác | Cuộc đời và thơ |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Bội Tỉnh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 271 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tác giả viết quyển sách này với mong muốn hình ảnh của nữ sĩ Nguyễn Thị Hinh có thể vượt thời gian và không gian đến với các bạn đọc yêu thơ trên mọi miền đất nước, để cho chúng ta cảm nhận được những gì thật thà giản dị mà tế nhị sâu xa trong tâm hồn của nữ sĩ và người thơ của 150 năm trước gặp được tri âm trong thời đại ngày nay và mai sau nữa. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01910 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01911 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01912 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01913 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01914 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01915 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01916 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01917 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01918 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 895.9221 T312 | TK.01919 | 2019-10-22 | 32000.00 | 2019-10-22 | Sách |