Du lịch Việt Nam : (Biểu ghi số 3510)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191021b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045870952 |
Giá tiền | 119000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.47 |
Mã hóa Cutter | S203 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Huy Xu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Du lịch Việt Nam : |
Thông tin khác | Từ lý thuyết đến thực tiễn |
Thông tin trách nhiệm | Phan Huy Xu, Võ Văn Thành |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 381 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách luận về du lịch Việt Nam, một số lĩnh vực về du lịch Việt Nam và một số thuật ngữ du lịch học cơ bản. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Thành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 338.47 S203 | MD.16143 | 2019-10-21 | 119000.00 | 2019-10-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 338.47 S203 | MD.16144 | 2023-05-26 | 119000.00 | 2019-10-21 | Sách | 4 | 2023-05-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 338.47 S203 | MD.16145 | 2023-06-17 | 119000.00 | 2019-10-21 | Sách | 2 | 2023-06-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 338.47 S203 | MD.16146 | 2023-06-20 | 119000.00 | 2019-10-21 | Sách | 2 | 2023-06-09 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 338.47 S203 | MD.16147 | 2024-06-17 | 119000.00 | 2019-10-21 | Sách | 4 | 2024-06-05 |