Vi sinh vật : (Biểu ghi số 351)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01378nam a2200265 a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130624s2012####vm |||||||||||||||||vie|| |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.9 |
Mã hóa Cutter | Ng528 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn, Thị Nguyệt |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi sinh vật : |
Thông tin khác | Dùng cho đối tượng kỹ thuật viên cao đẳng Xét nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Thị Nguyệt |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Xét nghiệm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01951 | 2017-10-18 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01952 | 2017-10-18 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01953 | 2024-11-12 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 8 | 1 | 2024-11-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01954 | 2024-07-05 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 9 | 1 | 2024-06-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01955 | 2024-10-08 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 10 | 1 | 2024-09-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01956 | 2024-01-08 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 13 | 1 | 2024-01-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01957 | 2023-09-12 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 7 | 2023-08-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01958 | 2020-10-22 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 4 | 2020-10-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01959 | 2024-11-12 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 8 | 2024-10-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 616.9 Ng528 | MD.01960 | 2024-01-08 | 99000.00 | 2017-10-18 | Sách | 12 | 2024-01-06 |