Bạn sống như thế nào? : (Biểu ghi số 3477)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 613.4 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bạn sống như thế nào? : |
Thông tin khác | Hướng dẫn cách tạo một vẻ đẹp riêng biệt, toàn diện, tự tin |
Thông tin trách nhiệm | Thu Thủy, Bích Như (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Phụ nữ |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 190 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách này dành cho mọi lứa tuổi, mọi mẫu người, theo nhiều cách sống khác nhau, giúp phụ nữ tìm ra cách chăm sóc sắc đẹp riêng phù hợp với bản thân mình. Tất cả mọi người đều có thể làm đẹp, khi học được những bí quyết để cải thiện những khiếm khuyết trên thân thể, trên gương mặt, bạn sẽ tự tin và vui sống hạnh phúc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thu Thủy |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bích Như |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01841 | 2019-10-14 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01842 | 2024-01-22 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01843 | 2019-10-14 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01844 | 2019-10-14 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01845 | 2019-10-14 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01846 | 2019-10-14 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 613.4 Th523 | TK.01847 | 2019-10-14 | 30000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-11-16 | 613.4 Th523 | TK.01927 | 2019-11-16 | 30000.00 | 2019-11-16 | Sách |