Nghiệp lực : (Biểu ghi số 3476)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 63000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 370.12 |
Mã hóa Cutter | L305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Browne, Mary T. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghiệp lực : |
Thông tin khác | Nhìn lại quá khứ và nhận biết tương lai |
Thông tin trách nhiệm | Mary T. Browne ; Phương Liên, Minh Đức (sưu tầm, dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Đồng Nai |
Nhà xuất bản | Nxb Đồng Nai |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 255 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách cung cấp một cách thực tế để hiểu cách tác động của nghiệp (karma) và chúng ta có thể tác động nghiệp của mình như thế nào. Đồng thời, sách cũng nói về sự cân bằng, ý nghĩa lớn nhất trong việc nghiên cứu về nghiệp. Sống cân bằng nghĩa là có sự bình an nội tâm và đồng thời hòa thuận với thế giới bên ngoài, đó là hòa hợp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Liên |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Sưu tầm, dịch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Đức |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Sưu tầm, dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01821 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01822 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01823 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01824 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01825 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01826 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01827 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01828 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01829 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-14 | 370.12 L305 | TK.01830 | 2019-10-14 | 63000.00 | 2019-10-14 | Sách |