Tự lập trên đất Mỹ (Biểu ghi số 3471)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191011b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 650.1 |
Mã hóa Cutter | C153 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | McCormack, John |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tự lập trên đất Mỹ |
Thông tin trách nhiệm | John McCormack ; Hữu Cảnh, Minh Đức (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 250 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách mang đến thông điệp và bí quyết kinh doanh của John McCormack, chủ nhân của mạng lưới 16 viện uốn tóc cực kì thành công và hưng thịnh ở Texas tên là "Visible Changes". Ông sẽ giới thiệu cho bạn đọc các nguyên tắc cơ bản để thành công mà ông đã học được như "quy luật 20%", đừng do dự mà hãy tiến lên cũng như những câu chuyện thật của cá nhân ông và bạn ông về những khó khăn đã gặp phải. Trên hết, McCormack muốn thuyết phục bạn rằng bất cứ ai cũng có cơ hội trở thành triệu phú, kế cả bạn. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hữu Cảnh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Đức |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01743 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01744 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01745 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01746 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01747 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01748 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01749 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01750 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01751 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 650.1 C153 | TK.01752 | 2019-10-11 | 25000.00 | 2019-10-11 | Sách |