Nghiện online những điều cha mẹ cần biết (Biểu ghi số 3470)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 191011b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 20000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 004.67 |
Mã hóa Cutter | C455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Công |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghiện online những điều cha mẹ cần biết |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Công, Phương Liên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 127 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa, biểu bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách này giúp các bậc phụ huynh ý thức rõ rệt hơn về những mối hiểm nguy có thể xảy ra cho con em khi sử Internet. Làm sao chúng ta có thể bảo vệ được con em khi chẳng biết gì về thế giới mạng mà chúng chìm đắm trong đó? Quyển sách này sẽ giúp các bậc phụ huynh tìm hiểu về thế giới mạng, ngôn ngữ và các luật lệ của nó để có thể hiểu con em mình và định hướng cho chúng trước khi quá muộn. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Liên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01768 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01769 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01770 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01771 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01772 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01773 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01774 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01775 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01776 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 004.67 C455 | TK.01787 | 2019-10-11 | 20000.00 | 2019-10-11 | Sách |