Diệu âm từ miền tĩnh lặng (Biểu ghi số 3468)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 18000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 133.87 |
Mã hóa Cutter | Ch513 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Diệu âm từ miền tĩnh lặng |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Kim Chung, Minh Đức (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 2 có sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 155 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Theo nguyên bản: Stillness speaks của Eckhart Tolle |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tập sách này làm hồi sinh những huấn thị tâm linh cổ xưa nhất vốn đã được ghi chép lại trong các kinh điển Ấn Độ cổ đại |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Kim Chung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Đức |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01793 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01794 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01795 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01796 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01797 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01798 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01799 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01800 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01801 | 2020-06-29 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách | 1 | 2020-06-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-27 | 133.87 Ch513 | TK.01802 | 2019-09-27 | 18000.00 | 2019-09-27 | Sách |