Cần Thơ phố cũ nét xưa (Biểu ghi số 3457)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190925b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041100305 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.793 |
Mã hóa Cutter | H513 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cần Thơ phố cũ nét xưa |
Thông tin trách nhiệm | Nhâm Hùng (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 223 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS: Thư viện thành phố Cần Thơ |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách này mang đến cho bạn đọc những khám phá thú vị về xứ sở Cần Thơ "gạo trắng nước trong" để cùng chia sẻ, thêm yêu thành phố Tây Đô hôm nay. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nhâm Hùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 959.793 H513 | TK.01737 | 2019-09-25 | 80000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 959.793 H513 | TK.01738 | 2019-09-25 | 80000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 959.793 H513 | TK.00877 | 2019-09-25 | 80000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 959.793 H513 | TK.03268 | 2023-04-10 | 100000.00 | 2023-04-10 | Sách |