Thách thức = (Biểu ghi số 3455)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190925b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 29000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 398 |
Mã hóa Cutter | Th102T |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thách thức = |
Thông tin khác | Challenge |
Thông tin trách nhiệm | Đào Chính, Đoan Nghiêm (tuyển chọn và dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Văn hóa Sài Gòn |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 179 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Lời hay ý đẹp |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Sách song ngữ |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách chắt lọc những câu nói hay và ý nghĩa về việc đối mặt với thách thức, dám nghĩ dám làm đã được đúc kết, chắt lọc từ những trải nghiệm thực trong cuộc sống. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Chính |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Tuyển chọn, dịch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoan nghiêm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Tuyển chọn, dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01707 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01708 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01709 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01710 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01711 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01712 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01713 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01714 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01715 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-25 | 398 Th102T | TK.01716 | 2019-09-25 | 29000.00 | 2019-09-25 | Sách |