Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (Biểu ghi số 344)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00899aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140516s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049347504 |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | T550 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề |
Thông tin trách nhiệm | The Windy Emily ; Hồng Nhung h.đ. |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp người học nâng cao vốn từ vựng Anh ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | 2000 từ vựng theo chủ đề |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cơ bản |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồng Nhung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | The Windy Emily |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 13 | 428 T550 | MD.01852 | 2023-02-01 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 4 | 428 T550 | MD.01853 | 2018-05-08 | 2018-04-23 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 19 | 428 T550 | MD.01854 | 2024-03-27 | 2024-03-12 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | 4 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 17 | 428 T550 | MD.01855 | 2024-04-27 | 2024-04-11 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 428 T550 | MD.01856 | 2017-10-23 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 428 T550 | MD.01857 | 2017-10-23 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 17 | 428 T550 | MD.01858 | 2024-05-07 | 2024-04-16 | 2024-04-16 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | 5 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 19 | 428 T550 | MD.01859 | 2024-03-16 | 2024-03-02 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 8 | 428 T550 | MD.01860 | 2023-12-21 | 2023-11-07 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 12 | 428 T550 | MD.01920 | 2024-01-02 | 2023-12-28 | 75000.00 | 2017-10-23 | Sách | 1 |