Ngày cũ đi xa (Biểu ghi số 3434)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 895.9223 |
Mã hóa Cutter | Kh103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Văn Khải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngày cũ đi xa |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Khải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | An Giang |
Nhà xuất bản | Văn nghệ An Giang |
Năm xuất bản | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 45 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tập thơ |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-21 | 895.9223 Kh103 | TK.01177 | 2019-09-21 | 40000.00 | 2019-09-21 | Sách |