Túp lều bác Tom (Biểu ghi số 3412)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190918b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046957065 |
Giá tiền | 86000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 813 |
Mã hóa Cutter | T521 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Stowe, Harriet Beecher |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Túp lều bác Tom |
Thông tin trách nhiệm | Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Văn học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 452 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Dịch và minh họa theo bản tiếng Pháp. |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bác Tom là một nô lệ da đen trung thực, ngay thẳng và trọng danh dự nhưng cuộc đời lại chịu nhiều đớn đau và tủi nhục. Phải lìa bỏ vợ con, bị đánh đập tàn nhẫn và bị bán từ nơi này qua nơi khác, bác đã trải qua những tháng ngày thống khổ trong các đồn điền trồng bông khủng khiếp ở miền Nam nước Mỹ. Đây cũng là địa ngục của bao cuộc đời lầm than khác như Eliza, một người mẹ đã hi sinh tất cả để cứu đứa con yêu thương của mình hay George, một thanh niên thông minh, cương nghị và yêu tự do tha thiết. Họ đều là những con người đáng quý nhưng lại bị xiềng xích, đánh đập, săn đuổi và giết chết như một bầy thú. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đức Hiểu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-18 | 813 T521 | TK.00536 | 2019-09-18 | 86000.00 | 2019-09-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-18 | 813 T521 | TK.00537 | 2019-09-18 | 86000.00 | 2019-09-18 | Sách |