Không gia đình (Biểu ghi số 3411)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190918b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046981732 |
Giá tiền | 95000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 853.8 |
Mã hóa Cutter | M257 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Malot, Hector |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Không gia đình |
Thông tin trách nhiệm | Hector Malot ; Huỳnh Lý (dịch) ; Thy Ngọc (minh họa) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Văn học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 655 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Không gia đình kể về chuyện đời Rémi, một cậu bé không cha không mẹ, họ hàng thân thích. Sau khi phải rời khỏi vòng tay của người má nuôi, em đã đi theo đoàn xiếc thú của cụ già Vitalis tốt bụng. Kể từ đó, em lưu lạc khắp nơi, ban đầu dưới sự che chở của cụ Vitalis, sau thì tự lập và còn lo cả công việc biểu diễn và sinh sống cho cả một gánh hát rong. Song dù gặp phải hoàn cảnh ngặt nghèo hay lúc được ấm no, em vẫn giữ được sự gan dạ, ngay thẳng, lòng tự trọng, tính thương người, ham lao động chứ không hạ mình hay gian dối. Cuối cùng, sau bao khổ cực, em đã đoàn tụ được với gia đình của mình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Lý |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thy Ngọc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Minh họa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-18 | 853.8 M257 | TK.00562 | 2019-09-18 | 95000.00 | 2019-09-18 | Sách |