Mười lăm gương phụ nữ (Biểu ghi số 3398)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190916b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 895.922 |
Mã hóa Cutter | L250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hiến Lê |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Mười lăm gương phụ nữ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hiến Lê |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Văn hóa thông tin |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 223 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách viết về tiểu sử của mười lăm gương phụ nữ đã có đóng góp đáng kể cho sự phát triển của nhân loại, bao gồm ba phần chia theo các nội dung lần lượt là: bốn nhà hi sinh cho nhân loại, năm nhà mạo hiểm và sáu nữ sĩ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-16 | 895.922 L250 | TK.01183 | 2019-09-16 | 23000.00 | 2019-09-16 | Sách |