Rèn kỹ năng làm bài đọc hiểu môn tiếng Anh (Biểu ghi số 335)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00774aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160619s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046239635 |
Giá tiền | 198000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.0076 |
Mã hóa Cutter | Ph561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Mai Phương |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Rèn kỹ năng làm bài đọc hiểu môn tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Mai Phương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 463tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách luyện thi |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 4 | 1 | 428.0076 Ph561 | MD.01936 | 2024-02-26 | 2024-02-21 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 8 | 1 | 428.0076 Ph561 | MD.01937 | 2021-05-22 | 2021-05-08 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 10 | 2 | 428.0076 Ph561 | MD.01938 | 2024-01-25 | 2024-01-08 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 5 | 1 | 428.0076 Ph561 | MD.01939 | 2023-10-05 | 2023-10-05 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | 2023-11-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 2 | 428.0076 Ph561 | MD.01940 | 2021-05-21 | 2021-05-07 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 7 | 428.0076 Ph561 | MD.01941 | 2020-12-28 | 2020-12-15 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 428.0076 Ph561 | MD.01918 | 2017-10-19 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 6 | 428.0076 Ph561 | MD.01919 | 2023-02-16 | 2023-02-07 | 198000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 428.0076 Ph561 | MD.08974 | 2017-10-23 | 198000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 7 | 1 | 428.0076 Ph561 | MD.08975 | 2020-12-21 | 2020-12-10 | 198000.00 | 2017-10-23 | Sách |