Sản xuất linh hoạt FMS & tích hợp CIM : (Biểu ghi số 333)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01273aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111030s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 43000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 670.42 |
Mã hóa Cutter | Đ302 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Địch |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sản xuất linh hoạt FMS & tích hợp CIM : |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Địch |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 175tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những khái niệm cơ bản về hệ thống sản xuất linh hoạt FMS và sản xuất tích hợp có trợ giúp của máy tính CIM, các nguyên tắc hình thành hệ thống sản xuất linh hoạt, rôbốt công nghiệp trong FMS, hệ thống kiểm tra tự động của FMS, khái niệm về CIM, tích hợp các mạng liên kết, hợp lý hoá và tối ưu hoá CIM... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ sản xuất |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sản xuất linh hoạt |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sản xuất tích hợp |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 670.42 Đ302 | MD.01791 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 670.42 Đ302 | MD.01792 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 670.42 Đ302 | MD.01793 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Sách |