Sức mạnh tiềm thức = (Biểu ghi số 3277)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190905b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045875667 |
Giá tiền | 96000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 154.2 |
Mã hóa Cutter | M978 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Murphy, Joseph |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức mạnh tiềm thức = |
Thông tin khác | The power of your subconscious mind |
Thông tin trách nhiệm | Joseph Murphy ; Bùi Thanh Châu, Mai Sơn (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 13 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 335 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách là một cẩm nang vô giá giúp khai mở những bí mật của thành công như: cách để xây dựng sự tự tin, cải thiện sức khỏe, phát triển tình bạn, cải thiện những mối quan hệ, đạt được sự thăng tiến, đề bạt, công nhận, củng cố các mối quan hệ tình cảm, phát triển những thói quen tốt và khắc phục những thói quen xấu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thanh Châu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Sơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-05 | 154.2 M978 | TK.01664 | 2019-09-05 | 96000.00 | 2019-09-05 | Sách |