Tự học tiếng Anh : (Biểu ghi số 3272)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190904b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046247517 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 420 |
Mã hóa Cutter | T561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Mạnh Tường |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tự học tiếng Anh : |
Thông tin khác | Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A, B, C |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Tường |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 406 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp những chuyên đề ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh cùng với phần bài tập thực hành và đáp án đi kèm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-04 | 17 | 10 | 420 T561 | MD.09718 | 2024-05-17 | 2024-05-11 | 90000.00 | 2019-09-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-04 | 18 | 4 | 420 T561 | MD.09719 | 2023-10-21 | 2023-10-21 | 90000.00 | 2019-09-04 | Sách | 2023-11-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-04 | 18 | 3 | 420 T561 | MD.09720 | 2024-05-17 | 2024-05-17 | 90000.00 | 2019-09-04 | Sách | 2024-05-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 22 | 4 | 420 T561 | MD.09721 | 2023-03-09 | 2023-03-09 | 90000.00 | 2019-10-21 | Sách | 2023-03-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 8 | 2 | 420 T561 | MD.09722 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 90000.00 | 2019-10-22 | Sách | 2023-02-01 |