Sổ tay công nghệ hàn (Biểu ghi số 327)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01072aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120329s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 284000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 671.5 |
Mã hóa Cutter | Th455/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Thông |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay công nghệ hàn |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thông |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 948tr. |
Kích thước (L) | Trọn bộ 3 tập. - 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày cơ sở lý thuyết của các quá trình hàn; vật liệu cơ bản, vật liệu hàn và cắt; các phương pháp hàn và cắt kim loại |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sổ tay |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 671.5 Th455/T.1 | MD.01774 | 2017-10-25 | 284000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 671.5 Th455/T.1 | MD.01775 | 2017-10-25 | 284000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 671.5 Th455/T.1 | MD.01776 | 2017-10-25 | 284000.00 | 2017-10-25 | Sách |