Sổ tay lập trình CNC : (Biểu ghi số 325)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01358aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110719s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 671.30285 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay lập trình CNC : |
Thông tin khác | Máy tiện - Máy phay - Trung tâm gia công CNC |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 456tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Khoa Cơ khí Chế tạo máy. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu hướng dẫn cơ bản và hệ thống mọi vấn đề về lập trình bằng tay gia công hiện đại trên hệ thống CNC, bao gồm hệ thống điều khiển, quy hoạch lập trình, cấu trúc chương trình, các hàm và các lệnh (mã G, mã M...), các chu kỳ gia công, các chế độ bù, chương trình con... và các ví dụ lập trình cụ thể |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sổ tay lập trình CNC |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Phương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 671.30285 S105 | MD.01771 | 2017-10-24 | 99000.00 | 2017-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 671.30285 S105 | MD.01772 | 2017-10-24 | 99000.00 | 2017-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 671.30285 S105 | MD.01773 | 2017-10-24 | 99000.00 | 2017-10-24 | Sách |