Giáo trình luật đất đai (Biểu ghi số 3244)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01510aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120906s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047214891 |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597043 |
Mã hóa Cutter | H523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Quang Huy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật đất đai |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Huy (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công an nhân dân |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 438tr. |
Kích thước (L) | 22cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các vấn đề lí luận cơ bản về ngành luật đất đai. Cung cấp các kiến thức về chế độ sở hữu toàn dân và quản lí nhà nước về đất đai; địa vị pháp lí của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lí, sử dụng đất đai; chế độ pháp lí nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp; thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lí vi phạm pháp luật đất đai. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Tuyến |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Dung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thu Thuỷ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-20 | 14 | 346.597043 H523 | MD.15886 | 2024-03-27 | 2024-03-14 | 72000.00 | 2019-08-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-20 | 11 | 346.597043 H523 | MD.15887 | 2024-03-27 | 2024-03-14 | 72000.00 | 2019-08-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-20 | 10 | 346.597043 H523 | MD.15888 | 2024-01-10 | 2023-12-25 | 72000.00 | 2019-08-20 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-20 | 346.597043 H523 | MD.15884 | 2019-08-20 | 72000.00 | 2019-08-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 6 | 346.597043 H523 | MD.15885 | 2024-03-15 | 2024-03-15 | 72000.00 | 2019-10-11 | Sách |