Sổ tay thực hành chế tạo máy (Biểu ghi số 323)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01144aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150901s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046704966 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.8 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay thực hành chế tạo máy |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 339tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp các cơ sở dữ liệu về công nghệ chế tạo máy với những thông tin chi tiết dùng trong công việc hàng ngày như: công thức và bảng toán học, kích thước và diện tích các hình phẳng, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sổ tay chế tạo máy |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Phương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 621.8 S105 | MD.01888 | 2017-10-19 | 50000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 621.8 S105 | MD.01889 | 2019-06-12 | 50000.00 | 2017-10-19 | Sách | 1 | 2019-06-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 621.8 S105 | MD.01890 | 2017-10-19 | 50000.00 | 2017-10-19 | Sách |