Giáo trình luật so sánh (Biểu ghi số 3196)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01247aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140527s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047231980 |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 340.2 |
Mã hóa Cutter | H406 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quốc Hoàn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật so sánh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quốc Hoàn (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 14 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công an nhân dân |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 551 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày một số vấn đề chung về luật so sánh, đặc điểm một số dòng họ pháp luật cơ bản trên thế giới: châu Âu lục địa, Anh - Mỹ, xã hội chủ nghĩa, Hồi giáo. Nội dung hệ thống pháp luật của một số nước ở Đông Á và Đông Nam Á |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Trí Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Ánh Vân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Tiến |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Vĩnh Thắng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-12 | 3 | 340.2 H406 | MD.15807 | 2024-01-04 | 2024-01-04 | 70000.00 | 2019-08-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-11 | 7 | 340.2 H406 | MD.15806 | 2024-01-04 | 2023-12-29 | 70000.00 | 2019-10-11 | Sách |