Kết cấu thép (Biểu ghi số 3191)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1821 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tiến Thu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kết cấu thép |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Thu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 286 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách cung cấp kiến thức về kết cấu thép dành cho sinh viên ngành xây dựng làm tài liệu học tập. Nội dung sách được viết phù hợp với TCXDVN 338 : 2005 "Kết cấu theo - Tiêu chuẩn thiết kế". |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15645 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15646 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15647 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15648 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15649 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15650 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15651 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15652 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15653 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th500 | MD.15654 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách |