Kết cấu bê tông cốt thép : (Biểu ghi số 3190)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047352937 |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1834 |
Mã hóa Cutter | T120 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Bá Tầm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kết cấu bê tông cốt thép : |
Thông tin khác | Theo TCVN 5574 - 2012 |
Phần/Tập | Tập 3 |
Nhan đề phần/tập | Các cấu kiện đặc biệt |
Thông tin trách nhiệm | Võ Bá Tầm |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 509 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung về các cấu tạo kết cấu gồm: cầu thang, bể chứa chất lỏng, tường chắn đất, silô - bunke, kết cấu mái vỏ, cấu kiện chịu uốn xoắn. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15570 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15571 | 2024-07-01 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2024-06-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15572 | 2024-07-01 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2024-06-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15573 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15574 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15575 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15576 | 2020-06-03 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2020-05-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15577 | 2020-07-14 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 4 | 2020-07-14 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15578 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1834 T120 | MD.15579 | 2020-06-03 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2020-05-11 | 1 |