Bài tập thiết kế kết cấu thép (Biểu ghi số 3188)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 73000 |
Số ISBN | 9786047348480 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1821 |
Mã hóa Cutter | Th454 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thôn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập thiết kế kết cấu thép |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Thôn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 514 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách tổng hợp lý thuyết và bài tập có lời giải về cách tính toán các cấu kiện cơ bản của kết cấu thép. Ngoài ra, tác giả có đưa vào phần mở rộng dựa theo Tiêu chuẩn Hoa Kỳ và Tiêu chuẩn châu Âu trong hầu hết các chương. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15540 | 2019-08-10 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15541 | 2019-08-10 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15542 | 2022-10-04 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2022-09-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15543 | 2019-08-10 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15544 | 2022-08-19 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2022-08-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15545 | 2019-08-10 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15546 | 2019-08-10 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15547 | 2019-08-10 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15548 | 2022-10-04 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2022-09-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624.1821 Th454 | MD.15549 | 2022-10-04 | 73000.00 | 2019-08-10 | Sách | 2 | 2022-09-30 |