Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản (Biểu ghi số 3186)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048207335 |
Giá tiền | 61000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 692.5 |
Mã hóa Cutter | Gi108T |
110 2# - Tiêu đề chính - Tác giả tập thể | |
Tên | Bộ Xây dựng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Xây dựng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 166 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách khái niệm về dự toán xây dựng cơ bản, tiên lượng, dự toán nhu cầu vật liệu, nhân công, xa máy thi công, lập dự toán công trình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15664 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15665 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15666 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15667 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15668 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15669 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 692.5 Gi108T | MD.15670 | 2019-08-10 | 61000.00 | 2019-08-10 | Sách |