Thí nghiệm vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 3184)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 64000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 691 |
Mã hóa Cutter | H309 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Hiếu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Hiếu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 116 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp kiến thức cơ bản về vật liệu xây dựng và phương pháp thí nghiệm tính chất cơ lý của một số vật liệu xây dựng cơ bản. Đối tượng phục vụ của quyển sách này là sinh viên khối ngành xây dựng cũng như các thí nghiệm viên và các kỹ sư chuyên ngành liên quan. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15721 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15722 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15723 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15724 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15725 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15726 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15727 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 691 H309 | MD.15728 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách |