Phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng bằng phần mềm SAP 2000 Version 14 (Biểu ghi số 3182)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048228262 |
Giá tiền | 144000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 627.2 |
Mã hóa Cutter | Tr513/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Viết Trung |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng bằng phần mềm SAP 2000 Version 14 |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Nguyễn Lan, Trường Minh Phước |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 382 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu tổng quan về SAP2000 V14, các vấn đề cơ bản của SAP2000, hệ thống giao diện đồ họa, menu lệnh và các ví dụ thực hành một số kêt cấu cơ bản. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Minh Phước |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 1 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15945 | 2020-08-25 | 2020-08-18 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 1 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15946 | 2020-08-27 | 2020-08-18 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 1 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15947 | 2020-12-08 | 2020-11-19 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15948 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15949 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15950 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15951 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15952 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15953 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 627.2 Tr513/T.1 | MD.15901 | 2019-08-10 | 144000.00 | 2019-08-10 | Sách |