Trắc địa xây dựng thực hành (Biểu ghi số 3181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 526.3 |
Mã hóa Cutter | Th116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thặng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Trắc địa xây dựng thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thặng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 311 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm 7 chương và 2 phụ lục cung cấp các kiến thức về trắc địa xây dựng thực hành cho sinh viên, sau khi sinh viên đã được trang bị kiến thức về trắc địa đại cương. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15935 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15936 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15937 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15938 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15939 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15940 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15941 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15942 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15943 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 526.3 Th116 | MD.15944 | 2019-08-10 | 86000.00 | 2019-08-10 | Sách |