Hướng dẫn thực nghiệm thí nghiệm và kiểm định công trình (Biểu ghi số 3180)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048225698 |
Giá tiền | 64000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624 |
Mã hóa Cutter | H309 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn thực nghiệm thí nghiệm và kiểm định công trình |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trung Hiếu, ...[et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 117 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp kiến thức về các bước cơ bản của một thí nghiệm cụ thể.Trong sách, mỗi thí nghiệm được trình bày dựa trên tiêu chuẩn áp dụng hiện hành, lần lượt qua các mục cơ bản: (1) mục đích thí nghiệm, (2) nguyên lý, {3) thiết bị, (4) mẫu thử, (5) quy trình thí nghiệm, (6) kết quả thí nghiệm và (7) phân tích và đánh giá. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trung Hiếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hoàng Giang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Tân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Phước Lành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15986 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15987 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15988 | 2021-01-05 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 1 | 2020-12-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15989 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15990 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15991 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15992 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15993 | 2023-01-02 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2023-01-02 | 2023-02-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15994 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 H309 | MD.15985 | 2019-08-10 | 64000.00 | 2019-08-10 | Sách |