Thí nghiệm công trình (Biểu ghi số 3179)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Toàn Đức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thí nghiệm công trình |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Toàn Đức |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 137 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 5 chương trình bày những kiến thức cô đọng và cần thiết trong lĩnh vực thí nghiệm công trình để đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15975 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15976 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15977 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15978 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15979 | 2023-06-27 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2023-06-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15980 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15981 | 2021-01-05 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 2 | 2020-12-21 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15982 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15983 | 2023-06-27 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2023-06-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 624 Đ552 | MD.15984 | 2019-08-10 | 72000.00 | 2019-08-10 | Sách |