Thủy lực cơ sở (Biểu ghi số 3177)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 104000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 532 |
Mã hóa Cutter | Kh561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phùng Văn Khương |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thủy lực cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình thủy lực cơ sở gồm 7 chương, cung cấp những kiến thức cơ bản về lĩnh vực thủy lực và những ví dụ, bài tập cụ thể cho sinh viên. Giáo trình phục vụ cho ngành xây dựng và khối ngành kĩ thuật. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Nghiên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Vĩnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15955 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15956 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15957 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15958 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15959 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15960 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15961 | 2021-04-16 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2021-04-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15962 | 2024-02-29 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | 1 | 2024-01-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15963 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-10 | 532 Kh561 | MD.15964 | 2019-08-10 | 104000.00 | 2019-08-10 | Sách |