Nền và móng : (Biểu ghi số 3175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048219994 |
Giá tiền | 168000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.15 |
Mã hóa Cutter | L121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tô Văn Lận |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nền và móng : |
Thông tin khác | dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Tô Văn Lận |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 341 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày một số khái niệm cơ bản, móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố về nền móng và cách gia cố sửa chữa. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 1 | 624.15 L121 | MD.15735 | 2024-04-05 | 2024-04-05 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15736 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15737 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15738 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 1 | 624.15 L121 | MD.15739 | 2024-04-05 | 2024-04-05 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15740 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15741 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15742 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 L121 | MD.15743 | 2019-08-09 | 168000.00 | 2019-08-09 | Sách |