Cơ học kết cấu (Biểu ghi số 3173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 62000 |
Số ISBN | 9786046704041 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.17 |
Mã hóa Cutter | Tr312/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lều Thọ Trình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ học kết cấu |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Hệ tĩnh định |
Thông tin trách nhiệm | Lều Thọ Trình |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 219 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giúp bạn đọc luyện tập khả năng phân tích chất chịu lực của kết cấu và kỹ năng tính toán kết cấu chịu các nguyên nhân tác dụng thường gập trong thực tế như tải trọng, sự thay đổi nhiệt độ, chuyển vị cưỡng bức các liên kết, chế tạo các thanh không chính xác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15693 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15694 | 2019-09-10 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2019-08-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15695 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15696 | 2024-05-24 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2024-05-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15697 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15698 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15699 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15700 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.17 Tr312/T.1 | MD.15701 | 2019-08-09 | 62000.00 | 2019-08-09 | Sách |