Nền móng (Biểu ghi số 3170)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047367153 |
Giá tiền | 87000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.15 |
Mã hóa Cutter | Â121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Châu Ngọc Ẩn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nền móng |
Thông tin trách nhiệm | Châu Ngọc Ẩn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 580 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp khái niệm về nền và móng, móng nông, cọc chịu tải trọng đứng, cọc chịu tải ngang và móng cọc, gia cố nền và đất có cốt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15560 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15561 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15562 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15563 | 2023-04-14 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-04-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15564 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15565 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15566 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15567 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15568 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 Â121 | MD.15569 | 2019-08-09 | 87000.00 | 2019-08-09 | Sách |