Công trình trên nền đất yếu (Biểu ghi số 3169)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047339860 |
Giá tiền | 63000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.15 |
Mã hóa Cutter | H450 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Quang Hộ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công trình trên nền đất yếu |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Hộ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5, có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 483 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: tr. 479-483 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày ứng xử của nền sét dưới tải trọng công trình đắp và những thí nghiệm để xác định các chỉ tiêu của đất, các phương pháp xử lý nền sét yếu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15615 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15616 | 2023-04-04 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-03-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15617 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15618 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15619 | 2023-06-27 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-06-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15620 | 2024-02-29 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 2 | 2024-01-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15621 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15622 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15623 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15624 | 2023-06-27 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-06-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15530 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15531 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15532 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15533 | 2023-06-27 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-06-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15534 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15535 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15536 | 2023-06-27 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-06-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15537 | 2023-06-26 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 2 | 2023-05-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15538 | 2023-04-28 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách | 1 | 2023-02-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-09 | 624.15 H450 | MD.15539 | 2019-08-09 | 63000.00 | 2019-08-09 | Sách |