000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786041092501 |
Giá tiền |
850000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
629.287 |
Mã hóa Cutter |
G318 |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Chuyên ngành kỹ thuật ôtô và xe máy hiện đại = |
Thông tin khác |
Fachkunde kraftfahrzeugtechnik. |
Thông tin trách nhiệm |
Rolf Gscheidle (chủ biên) ; Từ Quốc Bửu, Đặng Văn Châm (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản |
Trẻ |
Năm xuất bản |
2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
802 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
490 ## - Tùng thư |
Thông tin tùng thư (L) |
Tủ sách Nhất Nghệ Tinh |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Sách trình bày sự phát triển của xe cơ giới, phân chia các loại xe và hệ thống kỹ thuật, việc bảo dưỡng, bảo trì, chăm sóc xe, vật liệu vận hành và vật liệu phụ; cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong; sự hình thành hoà khí, làm thế nào để động cơ tiêu hao ít nhiên liệu; những phương pháp làm giảm chất độc hại, những tiêu chuẩn của Châu Âu về việc thải khí độc, ..... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Gscheidle, Rolf |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Từ Quốc Bửu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Văn Châm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |