Thiết kế mạch và lập trình PLC (Biểu ghi số 315)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01331aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170411s2017 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046707905 |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.89 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiết kế mạch và lập trình PLC |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 230tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng, sơ đồ |
Kích thước (L) | 21cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tóm tắt lý thuyết và thực hành các mạch điều khiển cơ bản cùng các bài tập, thí nghiệm, câu hỏi về sử dụng các lệnh stop - start, chạy và chạy dừng, băng tải bao, thuận đảo, bộ đếm thuận ngược, thuận đảo, chu kỳ ép, động cơ đa tốc độ,... kèm theo phụ lục về các lệnh dùng trong lập trình logic, danh mục các linh kiện thông dụng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Lập trình PLC |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Phương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 629.89 S105 | MD.01767 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 629.89 S105 | MD.01768 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 629.89 S105 | MD.01769 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách |