Nhà cao tầng bêtông - cốt thép (Biểu ghi số 3144)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190720b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047361885 |
Giá tiền | 62000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 690.1 |
Mã hóa Cutter | T120 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Bá Tầm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nhà cao tầng bêtông - cốt thép |
Thông tin trách nhiệm | Võ Bá Tầm |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 294 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những nguyên tắc cơ bản trong việc lựa chọn giải pháp kiến trúc - kết cấu phù hợp cho nhà cao tầng, tìm hiểu về bản chất sự làm việc và phạm vi ứng dụng của từng loại kết cấu đó. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.15995 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.15996 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.15997 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.15998 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.15999 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.16000 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.16001 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.16002 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.16003 | 2022-02-11 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách | 1 | 2021-04-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-20 | 690.1 T120 | MD.16004 | 2019-07-20 | 62000.00 | 2019-07-20 | Sách |