Kết cấu bêtông cốt thép : (Biểu ghi số 3143)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190718b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047362837 |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1834 |
Mã hóa Cutter | T120/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Bá Tầm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kết cấu bêtông cốt thép : |
Thông tin khác | Theo TCVN 5574-2012 |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Cấu kiện nhà cửa |
Thông tin trách nhiệm | Võ Bá Tầm |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 538 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Phụ lục: tr. 552-582. - Thư mục: tr. 583 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề lý thuyết tính toán, cấu tạo các kết cấu chính của công trình dân dụng và công nghiệp |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16005 | 2019-07-18 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16006 | 2020-06-03 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | 1 | 2020-05-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16007 | 2019-07-18 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16008 | 2019-07-18 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16009 | 2020-06-03 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | 1 | 2020-05-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16010 | 2019-07-18 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16011 | 2020-07-30 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | 1 | 2020-07-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16012 | 2019-07-18 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16013 | 2020-06-03 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | 1 | 2020-05-11 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-07-18 | 624.1834 T120/T.2 | MD.16014 | 2020-07-20 | 86000.00 | 2019-07-18 | Sách | 1 | 2020-07-04 |