Chăm sóc dược (Biểu ghi số 3137)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190619b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046613664 |
Giá tiền | 77000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | H527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Kim Huyền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chăm sóc dược |
Thông tin khác | : Sách đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Kim Huyền (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 267 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những kiến thức cơ bản cần nắm vững trước khi thực hành và các bài seminar mà cho cả việc thực hành trong lâm sàng với tư cách DSLS. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15683 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15684 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15685 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15686 | 2021-01-12 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | 1 | 2021-01-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15687 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15688 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15689 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15690 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15691 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-06-19 | 615 H527 | MD.15692 | 2019-06-19 | 77000.00 | 2019-06-19 | Sách |