Đi tìm lẽ sống (Biểu ghi số 3130)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190514b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045867945 |
Giá tiền | 78000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 940.5318019 |
Mã hóa Cutter | F831 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Frankl, Viktor |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đi tìm lẽ sống |
Thông tin khác | = Man's search for meaning |
Thông tin trách nhiệm | Viktor Frankl ;Thanh Thảo (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 220 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thanh Thảo |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-14 | 1 | 940.5318019 F831 | TK.01355 | 2019-08-05 | 2019-08-01 | 78000.00 | 2019-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-14 | 940.5318019 F831 | TK.01356 | 2019-05-14 | 78000.00 | 2019-05-14 | Sách |